upload/hinhanh/559639835081180.png
Bạc - 1D6

VIOS 1.5E (MT)

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ 5 chỗ ngồi

+ Số sàn 5 cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Giá xe
489.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4
  • Bán trả góp lãi suất từ 0.49%, trả trước 20% giá trị xe thời gian cho vay lên đến 7 năm
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe, giao xe bằng xe chuyên dụng
  • Hotline liên hệ 0969 789 999
  • Giảm giá tiền mặt trực tiếp trên giá nêm yết
  • Bảo hiểm vật chất xe chính hãng Toyota
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí tại Toyota Thăng Long
  • Tặng phụ kiện lắp thêm cho xe

Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5E (CVT)
Giá: 561.000.000 VND

+ 5 chỗ ngồi

+ Số tự động CVT vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

VIOS 1.5G (CVT)
Giá: 592.000.000 VND

+ 5 chỗ ngồi

+ Số tự động CVT vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Thư viện
Ngoại thất

Mâm xe

Với thiết kế mới, mâm đúc 15 inch mang đến diện mạo cá tính mạnh mẽ đầy thu hút.
Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Gương xe
Gương xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Ăng-ten
Ăng-ten
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Nội thất

Khoang hành lý

Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Hệ thống giải trí
Hệ thống giải trí
Hệ thống điều hoà
Hệ thống điều hoà
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều đoạn đường khác nhau. Chi phí bảo trì thường ít tốn kém hơn.
Vận hành êm ái, thoải mái
Vios thế hệ mới mang lại trải nghiệm thú vị và thư thái.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Dung tích khoang hành lý (L) NA
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) NA

Động cơ thường

Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun Xăng/Petrol điện tử
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (79)107/6000
Mô men xoắn tối đa 140/4200
Tốc độ tối đa 180
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản không khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A

Động cơ điện

Động cơ điện NA

Các chế độ lái

Các chế độ lái Không có

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD/FWD

Hộp số

Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT

Hệ thống treo

Trước Độc lập Macpherson
Sau Dầm xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Điện
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có

Vành & lốp xe

Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Phanh

Trước Đĩa thông gió 15'
Sau Đĩa đặc

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 4.85
Kết hợp 5.92
Trong đô thị 7.74

 

Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Vios

0969789999